Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exagération


[exagération]
danh từ giống cái
sự quá đáng; sự thổi phồng, sự phóng đại
L'exagération des fait
sự thổi phồng các sự việc
Vous pouvez boir, mais sans exagération
anh có thể uống nhưng không được quá nhiá»u
lá»i nói ngoa
phản nghĩa Mesure, modération. adoucissement, amoindrissement, atténuation



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.