Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Trung (English Chinese Dictionary)
exec


n. 主任参谋, 副舰长
【计】 执行, 执行程序


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.