Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
existence


/ig'zistəns/

danh từ

sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống

    in existence tồn tại

    a precarious existence cuộc sống gieo neo

sự hiện có

vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "existence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.