Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
expect



    expect /iks'pekt/
ngoại động từ
mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong
    don't expect me till you see me đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
(thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng
!to be expecting
(thông tục) có mang, có thai
    Chuyên ngành kỹ thuật
chờ đợi
kỳ vọng
    Lĩnh vực: toán & tin
hy vọng
    Lĩnh vực: xây dựng
mong chờ
    Chuyên ngành kỹ thuật
chờ đợi
kỳ vọng
    Lĩnh vực: toán & tin
hy vọng
    Lĩnh vực: xây dựng
mong chờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.