expect 
expect /iks'pekt/
ngoại động từ
mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong don't expect me till you see me đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
(thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng !to be expecting
(thông tục) có mang, có thai Chuyên ngành kỹ thuật
chờ đợi
kỳ vọng Lĩnh vực: toán & tin
hy vọng Lĩnh vực: xây dựng
mong chờ Chuyên ngành kỹ thuật
chờ đợi
kỳ vọng Lĩnh vực: toán & tin
hy vọng Lĩnh vực: xây dựng
mong chờ
|
|