fairway
fairway | ['feəwei] | | danh từ | | | kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển) | | | (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn) |
/'feəwei/
danh từ luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển) (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn)
|
|