Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
familiar



/fə'miljə/

tính từ
thuộc gia đình
thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)
thông thường
không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi
( with) là tình nhân của, ăn mằm với
danh từ
bạn thân, người thân cận, người quen thuộc
người hầu (trong nhà giáo hoàng)


quen thuộc, thường; thông thường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "familiar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.