familiar 
/fə'miljə/
tính từ
thuộc gia đình
thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)
thông thường
không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi
( with) là tình nhân của, ăn mằm với
danh từ
bạn thân, người thân cận, người quen thuộc
người hầu (trong nhà giáo hoàng)
quen thuộc, thường; thông thường
|
|