fear 
/fiə/
danh từ
sự sợ, sự sợ hãi to be in fear sợ
sự kinh sợ the of fear God sự kính sợ Chúa
sự lo ngại; sự e ngại in fear of one's life lo ngại cho tính mệnh của mình for fear of lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng!no fear
không lo, không chắc đâu
động từ
sợ he fears nothing hắn ta không sợ cái gì cả we fear the worst chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra
lo, lo ngại, e ngại never fear đừng sợ; đừng ngại
kính sợ to fear God kính sợ Chúa
|
|