Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
fetch



    fetch /fetʃ/
danh từ
hồn ma, vong hồn (hiện hình)
danh từ
mánh khoé; mưu mẹo
(từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức
    to take a fetch gắng sức
(hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định)
!to cast a fetch
cái bẫy, đặt bẫy
động từ
tìm về, đem về
    to [go and] fetch a doctor tìm bác sĩ
làm chảy máu, làm trào ra
    to fetch blood làm chảy máu ra
    to fetch tears làm trào nước mắt
bán được
    to fetch a hundred pounds bán được 100 đồng bảng
làm xúc động
làm vui thích; mua vui (cho ai)
làm bực mình, làm phát cáu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê
thở ra
    to fetch a sigh thở dài
lấy (hơi)
đấm thụi, thoi
    to fetch someone a blow thụi ai một quả
!to fetch away
thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
!to fetch down
(như) to bring down ((xem) bring)
!to fetch out
cho thấy rõ, bóc trần
!to fetch up
nôn, mửa
dừng lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong
!to fetch a compass
(xem) compass
!to fetch and carry
làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm
    Chuyên ngành kỹ thuật
truy cập
truy xuất
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
chiều dài sóng
    Lĩnh vực: xây dựng
lấy về
    Lĩnh vực: toán & tin
sự tìm nạp
tìm nạp
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
tim nạp
    Chuyên ngành kỹ thuật
truy cập
truy xuất
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
chiều dài sóng
    Lĩnh vực: xây dựng
lấy về
    Lĩnh vực: toán & tin
sự tìm nạp
tìm nạp
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
tim nạp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fetch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.