Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
floor
floor /floor/ danh từ sàn (nhà, cầu...) dirt floor sàn đất tầng (nhà) đáy the ocean floor đáy đại dương phòng họp (quốc hội) quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị) to give somebody the floor để cho ai phát biểu ý kiến to take the floor phát biểu ý kiến giá thấp nhất !to cross the floor of the House vào đảng phái khác !to mop the floor with someone mop ngoại động từ làm sàn, lát sàn to floor a room with pine boards lát sàn bằng ván gỗ thông đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván làm rối trí, làm bối rối the question floored him câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống vượt qua thắng lợi to floor the paper làm được bài thi Chuyên ngành kinh tế bướm bột giá sàn giá tháp nhất mức thấp nhất nền giá phòng giao dịch sàn sàn đáy (công-ten-nơ) tầng Chuyên ngành kỹ thuật bậc (địa tầng) bề mặt công trình đáy đáy buồng âu lát đường lát sàn nền nền nhà mặt phẳng sàn (đóng tàu) sân buồng âu sàn gác sàn xe tấm sàn tầng Lĩnh vực: cơ khí & công trình đáy (biển sông) mặt bằng đáy Lĩnh vực: xây dựng lát nền sàn sàn tầng bậc tầng (nhà) Chuyên ngành kỹ thuật bậc (địa tầng) bề mặt công trình đáy đáy buồng âu lát đường lát sàn nền nền nhà mặt phẳng sàn (đóng tàu) sân buồng âu sàn gác sàn xe tấm sàn tầng Lĩnh vực: cơ khí & công trình đáy (biển sông) mặt bằng đáy Lĩnh vực: xây dựng lát nền sàn sàn tầng bậc tầng (nhà)