Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
flourish


/flourish/

danh từ
sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ
sự vung (gươm, vũ khí, tay)
(âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng
sự phồn thịnh
    in full flourish vào lúc phồn thịnh nhất
nội động từ
hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)
viết hoa mỹ, nói hoa mỹ
khoa trương
(âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn
ngoại động từ
vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.