Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
fluff



/fluff/

ngoại động từ
làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông
(sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở
(rađiô), (từ lóng) đọc sai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fluff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.