|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forecastle
forecastle![](img/dict/02C013DD.png) | ['fouksl] | | Cách viết khác: | | fo'c'sle | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['fouksl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) phần boong ở mũi tàu |
/'fouksl/ (fo'c'sle) /'fouksl/
danh từ
(hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
(sử học) phần boong ở mũi tàu
|
|
|
|