Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
foster



/'fɔstə/

ngoại động từ
nuôi dưỡng, nuôi nấng
    to foster a child nuôi nấng một đứa trẻ
bồi dưỡng
    to foster musical ability bồi dưỡng khả năng về nhạc
ấp ủ, nuôi
    to foster hopes for success ấp ủ hy vọng thắng lợi
thuận lợi cho (điều kiện)
khuyến khích, cỗ vũ
(từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.