|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraction
![](img/dict/02C013DD.png) | [fraction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fraction simple | | phân số đơn giản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fraction ordinaire | | phân số thông thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fraction rationnelle | | phân số hữu tỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fraction irrationnelle | | phân số vô tỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fraction irréductible | | phân số không rút gọn được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fraction renversée | | phân số đảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fraction décimale | | phân số thập phân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần, bộ phận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fraction du peuple | | một bộ phận của nhân dân | | ![](img/dict/809C2811.png) | la fraction du pain | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) sự bẻ bánh mì | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Entier, unité. totalité |
|
|
|
|