![](img/dict/02C013DD.png) | [frappé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ướp lạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Champagne frappé |
| rượu săm banh ướp lạnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) điên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est complètement frappé |
| hắn hoà n toà n điên rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ouvrage frappé au bon coin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công trình rất thà nh công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | temps frappé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (âm nhạc) phách có gõ nhịp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vers bien frappés |
| ![](img/dict/633CF640.png) | câu thơ hùng hồn |