Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furniture





furniture


furniture

Tables, chairs, sofas, and beds are furniture.

['fə:nit∫ə]
danh từ
đồ đạc (trong nhà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè)
(ngành in) cái chèn, lanhgô
(từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa)
the furniture of one's pocket
tiền
the furniture of a shelf
sách vở
the furniture of one's mind
trí thức và óc thông minh


/'fə:nitʃə/

danh từ
đồ đạc (trong nhà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè)
(ngành in) cái chèn, lanhgô
(từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa) !the furniture of one's pocket
tiền !the furniture of a shelf
sách vở !the furniture of one's mind
trí thức và óc thông minh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "furniture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.