|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
già u nghèo
 | [già u nghèo] | |  | wealth and poverty | |  | Hố ngăn cách già u nghèo; Sự phân hoá già u nghèo | |  | Gap/gulf between the rich and the poor | |  | Không phân biệt già u nghèo | |  | To be no respecter of persons |
|
|
|
|