Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grow out of something




grow+out+of+something
thành ngữ
trở nên quá lớn không mặc được cái gì
to grow out of one's clothes
lớn đến nỗi không mặc được quần áo của mình nữa
trở nên quá già đối với việc gì và thôi không làm việc đó nữa
to grow out of children's games
thôi không chơi trò chơi trẻ con nữa
nảy sinh, bắt nguồn
my interest in the art of India grew out of the time I spent during the war
mối quan tâm của tôi về nghệ thuật Ấn Độ đã nảy sinh từ hồi tôi ở bên đó thời chiến tranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.