|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
handicap
![](img/dict/02C013DD.png) | [handicap] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thế) cuộc đua có chấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner un handicap | | chiến thắng trong một cuộc thi có chấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thiệt vì chấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) điều bất lợi, điều thiệt thòi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La maladie est un handicap pour cet élève | | bệnh tật là điều thiệt thòi cho cậu học trò ấy |
|
|
|
|