Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handled




tính từ
có cán (dùng trong tính từ ghép)



handled
['hændld]
tính từ
có cán (dùng trong tính từ ghép)
a rubber-handled knife
dao có cán bằng nhựa


Related search result for "handled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.