Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
heal
/hi:l/
ngoại động từ chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...) to heal someone of a disease chữa cho ai khỏi bệnh gì hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn) to heal a rift hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...) nội động từ lành lại (vết thương)