Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hearsay




hearsay
['hiəsei]
danh từ
tin đồn; lời đồn
To know something by/from hearsay
biết cái gì do nghe đồn
Don't be impatient! It's just hearsay
Đừng nóng vội! Đó chỉ là tin đồn thôi
Hearsay evidence
chứng cớ dựa vào tìn đồn


/'hiəsei/

danh từ
tin đồn, lời đồn
to have something by hearsay biết cái gì do nghe đồn

định ngữ
dựa vào tin đồn, do nghe đồn
hearsay evidence chứng cớ dựa vào lời nghe đồn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hearsay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.