Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
hire



    hire /'haiə/
danh từ
sự thuê; sự cho thuê
    for hire để cho thuê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)
tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng
ngoại động từ
thuê; cho thuê (nhà...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)
trả công; thưởng
!to hire out
cho thuê, cho mướn
    Chuyên ngành kinh tế
chủ thuê
người được làm thuê
người được thuê
sự thuê mướn
thuê (xe...)
thuê nhân công
tiền công
tiền thuê
    Chuyên ngành kỹ thuật
sự cho thuê
sự mướn
sự thuê
    Lĩnh vực: xây dựng
thuê
thuê nhà
thuê thiết bị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.