|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypothalamus
danh từ (số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai)
vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát...
hypothalamus | [,haipəʊ'θæləməs] |  | danh từ (số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai) | |  | vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát... |
|
|
|
|