Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
ignore



    ignore /ig'nɔ:/
ngoại động từ
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
    to ignore someone lờ ai đi
(pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)
    Chuyên ngành kỹ thuật
bỏ qua
lờ hết
phớt lờ
    Lĩnh vực: toán & tin
không biết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ignore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.