Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
ignore
ignore /ig'nɔ:/ ngoại động từ lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến to ignore someone lờ ai đi (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ) Chuyên ngành kỹ thuật bỏ qua lờ hết phớt lờ Lĩnh vực: toán & tin không biết