Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
impact



    impact /'impækt/
danh từ
sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
    head-on impact (vật lý) sự va chạm trực diện
    back impact (vật lý) sự va chạm giật lùi
tác động, ảnh hưởng
ngoại động từ
( in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
va mạnh vào, chạm mạnh vào
nội động từ
va mạnh, chạm mạnh
tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Chuyên ngành kinh tế
ảnh hưởng
ảnh hưởng tác động
hiệu quả (của quảng cáo...)
sự đụng chạm
tác động
xung đột
xung kích
    Chuyên ngành kỹ thuật
chấn động
lực va đập
lực xung
nén chặt
sự nén ép chặt
sự va chạm
sự va đập
sự xung kích
tác động
va
va chạm
va đập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impact"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.