Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
improve



/im'pru:v/

ngoại động từ
cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)
    to improve one's style of work cải tiến lề lối làm việc
    to improve one's life cải thiện đời sống
lợi dụng, tận dụng
    to improve the occasion tận dụng cơ hội
nội động từ
được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ
    to improve in health sức khoẻ tốt hơn lên
    her English improves very quickly cô ta tiến nhanh về tiếng Anh!to improve away
cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến!to improve on (uopn)
làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
    this can hardly be improved on cái đó khó mà làm tốt hơn được


hoàn thiện, cải tiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "improve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.