Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
institution


/,insti'tju:ʃn/

danh từ

sự thành lập, sự lập

sự mở (một cuộc điều tra)

cơ quan; trụ sở cơ quan

thể chế

(thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh

(tôn giáo) tổ chức hội (từ thiện...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "institution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.