Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
nictating membrance


/'nikteitiɳ'membrein/

danh từ

(động vật học) màn nháy (ở mắt chim...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.