Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mandala





danh từ
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ



mandala
['mændələ]
danh từ
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.