|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
karen
danh từ; số nhiều karen, karens
tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện)
người thuộc tộc người này
nhóm ngôn ngữ dân tộc caren
karen | [kə'ren] |  | danh từ; số nhiều karen, karens | |  | tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện) | |  | người thuộc tộc người này | |  | nhóm ngôn ngữ dân tộc caren |
|
|
|
|