Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Ms




Ms
['miz]
viết tắt
danh hiệu chỉ một phụ nữ hoặc có chồng hoặc chưa chồng
Ms Mary
Bà Mary
viết tắt, số nhiều là MSS
bản thảo (manuscript)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "m"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.