Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spider-man




danh từ
người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà



spider-man
['spaidə'mən]
danh từ, số nhiều spider-men
người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.