Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hinge joint




hinge+joint
['hindʒ'dʒɔint]
danh từ
khớp nối giữa hai xương (thí dụ khủyu tay) chỉ có thể chuyển động một hướng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.