Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abundantly




phó từ
nhiều



abundantly
[ə'bʌndəntli]
phó từ
nhiều
to be abundantly supplied with money
được cung cấp tiền bạc dư dả
he made his views abundantly clear
ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng tỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.