|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abundantly
phó từ
nhiều
abundantly | [ə'bʌndəntli] |  | phó từ | | |  | nhiều | | |  | to be abundantly supplied with money | | | được cung cấp tiền bạc dư dả | | |  | he made his views abundantly clear | | | ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng tỏ |
|
|
|
|