|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acne
danh từ mụn trứng cá
acne | ['ækni] | | danh từ | | | chứng viêm các tuyến nhờn trên da, sinh ra những nốt mụn đỏ trên mặt, trên cổ; mụn trứng cá | | | most of adolescents suffer from/have acne | | hầu hết thanh niên mới lớn đều bị mụn trứng cá |
|
|
|
|