Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acne





danh từ
mụn trứng cá



acne
['ækni]
danh từ
chứng viêm các tuyến nhờn trên da, sinh ra những nốt mụn đỏ trên mặt, trên cổ; mụn trứng cá
most of adolescents suffer from/have acne
hầu hết thanh niên mới lớn đều bị mụn trứng cá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.