|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affectingly
phó từ khiến xúc động, khiến mủi lòng
affectingly | [ə'fektiηli] | | phó từ | | | khiến xúc động, khiến mủi lòng | | | the old beggar speaks affectingly of his wife's death | | ông lão hành khất kể về cái chết của vợ mình nghe thật mủi lòng |
|
|
|
|