Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affectingly




phó từ
khiến xúc động, khiến mủi lòng



affectingly
[ə'fektiηli]
phó từ
khiến xúc động, khiến mủi lòng
the old beggar speaks affectingly of his wife's death
ông lão hành khất kể về cái chết của vợ mình nghe thật mủi lòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.