Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airborne




tính từ
không vận
(quân) được tập luyện để tác chiến trên không
bay, đã cất cánh



airborne
['eəbɔ:n]
tính từ
được chuyên chở bằng máy bay
(quân sự) được tập luyện đặc biệt cho những cuộc hành quân có sử dụng máy bay
airborne cavalry
kỵ binh bay
an airborne division
sư đoàn không vận
ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên
all planes are airborne
tất cả máy bay đều đã cất cánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.