alluvium
alluvium | [ə'lu:vjəm] |  | danh từ, số nhiều alluvia, alluviums | | |  | bồi tích, đất bồi, đất phù sa | | |  | alluvium period | | | (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư |
/ə'lu:vjəm/
danh từ, số nhiều alluvia, alluviums
bồi tích, đất bồi, đất phù sa alluvium period (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư
|
|