|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amateurishly
phó từ
không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử
amateurishly | ['æmətəri∫li] |  | phó từ | |  | không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử | |  | he repairs cars amateurishly | | anh ta không chuyên sửa xe, anh ta sửa xe theo kiểu tài tử |
|
|
|
|