|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambiguously
phó từ
mơ hồ, nhập nhằng
ambiguously | [æm'bigjuəsli] |  | phó từ | |  | mơ hồ, nhập nhằng | |  | technical notions in this documentation are defined ambiguously | | các khái niệm kỹ thuật trong tài liệu này được định nghĩa một cách mơ hồ |
|
|
|
|