Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amiably




phó từ
tử tế, hoà nhã, đáng yêu



amiably
['eimjəbli]
phó từ
tử tế, hoà nhã, đáng yêu
she always behaves amiably towards everyone
cô ta luôn cư xử tử tế với mọi người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.