Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amiably




phó từ
tử tế, hoà nhã, đáng yêu



amiably
['eimjəbli]
phó từ
tử tế, hoà nhã, đáng yêu
she always behaves amiably towards everyone
cô ta luôn cư xử tử tế với mọi người


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.