Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amusing




amusing
[ə'mju:ziη]
tính từ
vui, làm cho buồn cười
a highly amusing comedy
vở hài kịch khiến khán giả cười vỡ bụng


/ə'mju:ziɳ/

tính từ
vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển
highly amusing làm cười vỡ bụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amusing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.