Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angler




angler
['æηglə]
danh từ
người câu cá
(động vật học) cá vảy chân


/'æɳglə/

danh từ
người câu cá
(động vật học) cá vảy chân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "angler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.