Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
approvingly




phó từ
ra vẻ hài lòng, đồng tình



approvingly
[ə'pru:viηli]
phó từ
ra vẻ hài lòng, đồng tình
she smiles approvingly
cô ta cười ra vẻ hài lòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.