Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astonished





tính từ
ngạc nhiên, kinh ngạc



astonished
[ə'stɔni∫t]
tính từ
ngạc nhiên, kinh ngạc
We were very astonished to hear bad news
Chúng tôi thật kinh ngạc khi nghe hung tin


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "astonish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.