Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attentively




phó từ
chăm chú



attentively
[ə'tentivli]
phó từ
chăm chú
the crowd is listening attentively to the orator
đám đông đang chăm chú nghe diễn giả nói



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.