Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
author





author
['ɔ:θə]
danh từ
tác giả
người tạo ra, người gây ra
author of evil
người gây ra các điều ác
(tôn giáo) Đấng sáng tạo (Chúa)



(Tech) tác giả

/'ɔ:θə/

danh từ
tác giả
Ho Ngoc Duc is the author of this software Hồ Ngọc Đức là tác giả của phần mềm này
người tạo ra, người gây ra
author of evil người gây ra các điều ác
(tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "author"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.