|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
authoritatively
phó từ
hống hách, hách dịch
authoritatively | [ɔ:'θɔritətivli] |  | phó từ | |  | hống hách, hách dịch | |  | the superior musn't behave authoritatively towards his inferiors | | cấp trên không nên đối xử hách dịch với thuộc cấp của mình |
|
|
|
|