avid
avid | ['ævid] | | tính từ | | | khao khát, thèm khát, thèm thuồng | | | everyone in the world is avid for good luck | | ai trên đời này cũng khao khát được gặp may mắn | | | any candidate is avid for passing his examination | | thí sinh nào cũng háo hức mong cho mình thi đỗ |
/'ævid/
tính từ khao khát, thèm khát, thèm thuồng tham lam
|
|